Có 4 kết quả:

忆述 yì shù ㄧˋ ㄕㄨˋ憶述 yì shù ㄧˋ ㄕㄨˋ艺术 yì shù ㄧˋ ㄕㄨˋ藝術 yì shù ㄧˋ ㄕㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to talk (or write) about one's recollections of past events

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to talk (or write) about one's recollections of past events

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

nghệ thuật

Từ điển Trung-Anh

art

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

nghệ thuật

Từ điển Trung-Anh

art

Bình luận 0